Bạn sẽ nói gì với người nước ngoài sau khi chào hỏi và giới thiệu tên? Dưới đây, QTS xin giới thiệu đến bạn một số chủ đề để cuộc hội thoại không bị nhàm chán và “đi vào ngõ cụt” nhé.
1. Hỏi về thông tin của người kia
Một trong những nội dung thường được sử dụng trong cuộc hội thoại là hỏi thăm về một số thông tin của người mà bạn đang trò chuyện, và giới thiệu về bản thân của mình nếu người đó cũng hỏi lại. Điều đáng chú ý là không phải chuyện gì cũng nên hỏi. Sẽ có một số vấn đề tế nhị người nước ngoài không muốn nhắc đến như vấn đề tuổi tác, thu nhập,… Một số câu hỏi để bạn tham khảo như:
a. Hỏi về tên
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.? (Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?)
- Who gives you that name? Your father or mother, so on? (Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?
- Does this name have any special meaning? (Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)
- Could you spell your name, please? (Bạn có thể đánh vần tên bạn không?)
b. Hỏi về đất nước của họ
- Where are you from? (Bạn từ đâu đến?)
- I’ve heard that there are lots of…. Is that right? (Tôi nghe nói ở đó có rất nhiều… Điều đó có đúng không?)
- How long have you lived there? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
- Do you like living here? (Bạn có thích sống ở đó không?)
c. Hỏi về nơi ở hiện tại
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- Do you live in an apartment or house? (Bạn sống ở căn hộ chung cư hay nhà riêng?)
- Do you like that neighborhood? (Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?)
- Do you live with your family? (Bạn có sống với gia đình bạn không?)
- How many people live there? (Có bao nhiêu người sống với bạn?)
d. Câu hỏi về nghề nghiệp
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- Do you graduate from the school? (Bạn đã ra trường chưa?)
* Nếu câu trả lời là No thì các bạn có thể hỏi tiếp
- What school are you learning? (Bạn đang học ở trường nào?)
- What is your major? (Chuyên ngành chính của bạn là gì?)
* Nếu câu trả lời là Yes bạn có thể tiếp tục
- Which company do you work for? (Bạn đang làm việc cho công ty nào?)
- How long have you had that job? (Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?)
- Do you like your job? (Bạn có thích công việc đó không?)
- What do you like best / least about your job? (Điều gì làm bạn thích nhất/ không thích nhất trong công việc của bạn?)
e. Một số câu hỏi liên quan khác
- How long have you been in Vietnam? (Bạn đến Việt Nam lâu chưa?)
- How many places have you visited in Vietnam? (Bạn đã đến những địa danh nào ở Việt Nam?)
- How many countries have you traveled to? (Bạn du lịch tới bao nhiêu nước rồi?)
- Are you on your holiday or business? (Bạn đang đi du lịch hay công tác?)
- You travel alone or with your friends? (Bạn đi một mình hay đi cùng bạn bè?)
- How do you feel about the weather in Vietnam? (Bạn cảm thấy thời tiết ở Việt Nam như thế nào?)
Xem thêm về: Học tiếng Anh trực tuyến cho người mới bắt đầu
2. Tìm điểm chung
Ngay cả khi bạn không biết gì về điểm chung của người lạ kia thì bạn chỉ cần bám vào lý do tại sao họ lại tới đây (Quán cafe, công viên,….). Đây sẽ là điểm chung của bạn với người đó. Hoặc bạn được giới thiệu từ một người bạn khác thì sẽ dễ dàng hơn nhiều rồi phải không nào. Những điểm chung sẽ giúp cho bạn và người kia giảm bớt khoảng cách và trở nên thân thiết hơn. Một số câu hỏi bạn có thể sử dụng:
- So what brings you here? (Điều gì đưa bạn đến đây?)
- How do you know A? (Làm thế nào bạn biết A?)
- Do you try Vietnamese food? Is it delicious? (Bạn đã thử thức ăn Việt chưa? Có ngon không?)
- Do you know Falun Dafa, a practice is quite popular in Western countries? (Bạn có biết Pháp Luân Đại Pháp, môn tập khá phổ biến ở phương Tây chưa?)
Xe thêm về: Tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu
3. Khen ngợi hoặc nói về sở thích
- Khen ngợi
Đừng tiếc lời khen, nhưng hãy chứ ý về lời khen của mình. Đừng quá sai sự thật sẽ dễ gây hiểu nhầm.
Một số câu nó bạn có thể sử dụng để khen người kia:
- That’s an interesting name. (Đó là một cái tên thật thú vị)
- You are qualified person. (Anh đúng là người có năng lực)
- You look cool in that shirt! (Anh mặc chiếc áo này trông thật bảnh bao!)
- You look terrific today! (Bạn trông thật tuyệt vời hôm nay!)
- You are quite good with your hands. (Bạn thật khéo tay.)
- You’re looking very smart today! (Bạn trông rất đẹp (sang trọng) hôm nay!)
- I absolutely love you in that dress. It really suits you! (Tôi thực sự rất thích bạn trong bộ trang phục đó. Nó rất hợp với bạn đấy!)
- I like your smile very much. (Tôi rất thích nụ cười của bạn)
- This hat looks good on you. (Cái mũ này trông rất hợp với bạn)
- Your hair is beautiful (Mái tóc của bạn thật đẹp.)
- I like your shirt – where did you get it? (Tôi thích chiếc áo của bạn – bạn đã mua nó ở đâu vậy?)
Xem thêm về: Học tiếng Anh cho người đi làm
- Hỏi về sở thích
Cách hỏi về sở thích cũng co thể tìm ra được điểm chung của bạn với người kia đấy. Hãy lựa chọn những chủ đề thích hợp để hỏi và cùng bàn luận với họ nhé!
- What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
- What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- Do you like listening to music? (Bạn thích nghe nhạc không?)
- What kind of films / food do you enjoy? (Bạn thích loại phim/ loại thức ăn nào?)
- Where do you often go to watch movies? (Bạn thường đi xem phim ở đâu?)
- Who do you often go with? (Bạn thường đi với ai?)
- What is your favorite singer or band? (Ca sĩ hay ban nhạc yêu thích của bạn là gì?)
- Do you do exercises in the morning? (Bạn có tập thể dục vào buổi sáng không?
- Do you like sports? (Bạn có thích thể thao không?)
- Can you play tennis / golf / soccer / etc.? (Bạn có thể chơi tennis/ golf/ bóng đá…không?)
- How long have you played tennis /golf /soccer /etc.? (Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá được bao lâu rồi?)
- Who do you play tennis /golf /soccer /etc. with? (Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá với ai vậy?)
- What is your favorite season? (Bạn yêu thích mùa nào?)
4. Đưa ra nhận xét về 1 điều gì đó
Hãy nhận xét về những sự vật, sự việc diễn ra xung quanh cuộc hội thoại. Tùy theo từng hoàn cảnh mà bạn lựa chọn câu nói cho phù hợp.
Có thể áp dụng một số câu dưới đây:
- This is a great house. (Một ngôi nhà tuyệt vời)
- What a nice day! (Hôm nay đẹp trời thật!)
- It’s not a very nice day (Hôm nay trời không đẹp lắm)
- It’s starting to rain (Trời bắt đầu mưa rồi)
- What miserable weather! (Thời tiết hôm nay tệ quá!)
- It looks like rain (Trông như trời mưa)
Hy vọng với những chủ đề và những câu tiếng Anh tham khảo trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người nước ngoài.
Còn nếu bạn muốn rèn luyện thêm các kỹ năng về tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng thì hãy liên hệ với chúng tôi để nhận về cơ hội tham gia chương trình học QTS với các giảng viên nước ngoài và các chủ đề chuyên ngành phong phú.
QTS – Chương trình học Tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình và bằng cấp do chính phủ Úc cấp cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ anh văn một cách hoàn hảo nhất. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận thêm nhiều ưu đãi từ QTS ngay hôm nay.