Là một trong những ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, tiếng Anh trở nên vô cùng cần thiết đối với nhiều người học, đặc biệt trong môi trường đa quốc gia. Cụ thể trong công việc, để viết thư tiếng Anh thương mại hay giao tiếp trong các cuộc họp, bạn cần phải biết những mẫu câu chuyên ngành. Vì vậy, hãy học ngay các mẫu câu luôn dùng trong các cuộc họp thương mại dưới đây nhé!
Phần I – Introductions (Giới thiệu và chào hỏi)
– Opening the Meeting: Mở đầu cuộc họp, bạn sẽ sử dụng các câu chào hỏi thông dụng và thể hiện sự thân thiện giữa các thành viên:
Good morning/afternoon, everyone: Chào mọi người!
If we are all here, let’s get started /start the meeting/start: Nếu tất cả chúng ta đã ở đây, hãy cùng bắt đầu cuộc họp thôi!
– Welcoming and Introducing: Để chào mừng và giới thiệu các thành viên tham gia cuộc họp, bạn sẽ sử dụng các mẫu câu sau:
Please join me in welcoming (name of participant): Tham dự cuộc họp cùng tôi ngày hôm nay, xin chào mừng (tên những người tham dự).
We’re pleased to welcome (name of participant): Chúng ta hân hạnh chào mừng (tên của người tham dự).
I’d like to extend a warm welcome to (name of participant): Tôi muốn nồng nhiệt chào mừng (tên người tham dự).
It’s a pleasure to welcome (name of participant): Thật hân hạnh chào mừng (tên người tham dự).
I’d like to introduce (name of participant): Tôi vui mừng giới thiệu (nên người tham dự).
– Stating the Principal Objectives: Để chỉ ra các mục tiêu chính trong cuộc họp, bạn hãy sử dụng:
We’re here today to…: Chúng ta ở đây hôm nay để…
I’d like to make sure that we…: Tôi muốn chắc chắn rằng chúng ta…
Our main aim today is to…: Mục tiêu chính của cuộc họp hôm nay là để…
I’ve called this meeting in order to…: Tôi triệu tập cuộc họp này nhằm…
– Giving Apologies for Someone Who is Absent: Khi tuyên bố lý do của những người vắng mặt, bạn có thể nói:
I’m afraid…, (name of participant) can’t be with us today. She is in…: Tôi rất tiếc cho… (tên người vắng mặt) không thể ở đây với chúng ta ngày hôm nay. Cô ấy đang ở…
Unfortunately, (name of participant)… will not be with us today because he…: Thật không may, (tên người vắng mặt)… sẽ không thể ở đây với chúng ta bởi vì anh ấy…
I have received apologies for absence from (name of participant), who is in (place)…: Tôi đã nhận được lời xin lỗi cho sự vắng mặt của (tên người giới thiệu), người đang ở…
Các mẫu trên khá quen thuộc khi bạn học nghe tiếng Anh online phải không, thế nhưng bạn đừng bơ nó đi mà hãy ghi nhớ và nghe thật nhiều để việc áp dụng được dễ dàng hơn.
Phần II – Reviewing Past Business (Điểm lại cuộc họp trước)
– Reading the Minutes (notes) of the Last Meeting: Bạn có thể nói vài phút về cuộc họp gần nhất nếu có liên quan đến lần họp này. Các mẫu câu thường sử dụng:
To begin with I’d like to quickly go through the minutes of our last meeting: Để bắt đầu, tôi muốn nhanh chóng nói ít phút về cuộc họp trước của chúng ta.
First, let’s go over the report from the last meeting, which was held on (date): Đầu tiên, chúng ta cùng nhắc lại về cuộc họp trước được tổ chức vài (ngày tổ chức trước).
Here are the minutes from our last meeting, which was on (date): Tại đây chúng ta dành ít phút nói về cuộc họp gần nhất diễn vào ngày.
– Dealing with Recent Developments: Hỏi về tình hình phát triển gần đây của các dự án đang triển khai hoặc các vấn đề đang giải quyết đã nói trong cuộc họp trước, bạn hãy dùng:
Jack, can you tell us how the XYZ project is progressing?: Jack, bạn có thể nói cho chúng tôi biết cách tiến hành dự án XYZ không?
Jack, how is the XYZ project coming along?: Jack, dự án XYZ đang hoạt động thế nào rồi?
John, have you completed the report on the new accounting package?: John, bạn đã hoàn thành bản báo cáo về số liệu đóng gói mới nhất chưa?
Has everyone received a copy of the Tate Foundation report on current marketing trends?: Mọi người đã nhận được bản sao của báo cáo Tate Foundation cho xu hướng marketing hiện tại chưa?
Giống như khi viết thư thương mại bằng tiếng Anh, bạn nên nhắc lại các thông tin quan trọng khi bắt đầu những nội dung mới nhé.
Phần III – Beginning the Meeting (Bắt đầu cuộc họp)
– Moving Forward (Tiếp tục cuộc họp)
So, if there is nothing else we need to discuss, let move to today’s agenda.: Vì vậy, nếu không có gì khác chúng ta cần thảo luận, hãy chuyển sang chương trình nghị sự hôm nay.
Shall we get down to business?: Chúng ta có nên kinh doanh không?
Is there any other business?: Có doanh nghiệp khác không?
If there are no further developments, I’d like to move on to today’s topic.: Nếu không có sự phát triển nào khác, tôi muốn chuyển sang chủ đề hôm nay.
– Introducing the Agenda (Giới thiệu chương trình)
Have you all received a copy of the agenda?: Các bạn có nhận được một bản sao của chương trình làm việc không?
There are X items on the agenda. First,… second,… third,… lastly,…: Có X mục trên chương trình nghị sự. Đầu tiên,… thứ hai,… thứ ba,… cuối cùng,…
Shall we take the points in this order?: Chúng ta sẽ giải quyết các điểm theo thứ tự này nhé?
If you don’t mind, I’d like to go in order today: Nếu bạn không nhớ, tôi muốn đi theo thứ tự đó ngày hôm nay.
Skip item 1 and move on to item 3: Bỏ qua mục 1 và chuyển sang mục 3.
I suggest we take item 2 last: Tôi đề nghị chúng ta để lại mục 2 cuối cùng.
– Allocating Role (secetary, participants) (Phân chia vai trò (thư ký, thành phần tham dự))
(Name of participant) has agreed to take the minutes: (tên của người tham dự) đã đồng ý lập biên bản.
(Name of participant), would you mind taking the minutes?: (tên của người tham dự), bạn vui lòng lập biên bản cuộc họp nhé?
(Name of participant) has kindly agree to give us a report on…: (tên của người tham dự) đã đồng ý báo cáo về…
(Name of participant) will lead point 1, (name of participant) point 2, and (name of participant) point 3: (tên của người tham dự) sẽ hướng dẫn điểm 1, (tên của người tham dự) điểm 2, và (tên của người tham dự) điểm 3.
(Name of participant), would you mind taking notes today?: (tên của người tham dự), bạn vui lòng ghi chú lại những điều cần lưu ý hôm nay nhé?
– Agreeing on the Ground Rules for the Meeting (contributions, timing, decision making, etc.) (đồng ý với nội quy cuộc họp (cấu trúc, thời gian, thực hiện quyết định, …)
We will first hear a short report on each point first, followed by a discussion of…: Đầu tiên chúng ta sẽ nghe một bản báo cáo ngắn về từng điểm, sau đó thảo luận về…
I suggest we go round the table first: Tôi đề nghị chúng tôi đi vòng quanh bàn trước.
Let’s make sure we finish by…: Hãy đảm bảo chúng ta kết thúc với…
I’d suggest we…: Tôi muốn đề nghị chúng ta…
There will be five minutes for each item: Chúng ta sẽ có năm phút cho mỗi mục.
We’ll have to keep each item to 15 minutes. Otherwise we’ll never get through: Chúng ta sẽ phải duy trì mỗi mục 15 phút. Nếu không chúng ta sẽ không bao giờ vượt qua.
Dù khác với văn phong khi viết thư thương mại bằng tiếng Anh, nhưng cách trình bày trong cuộc họp hay viết thư đều cần rõ ràng, cụ thể bạn nhé!
Phần IV – Discussing Items
– Introducing the First Item on the Agenda (Giới thiệu mục đầu tiên của chương trình họp)
So, let’s start with…: Vậy chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu với…
I’d suggest we start with…: Tôi đề nghị chúng ta bắt đầu với…
Why don’t we start with…?: Tại sao chúng ta không bắt đầu với… nhỉ?
So, the first item on the agenda is…: Vậy mục đầu tiên trong cuộc họp là…
Pete, would you like to kick off?: Pete, anh có vui lòng bắt đầu cuộc họp không?
Shall we start with…?: Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp với… nhé?
(Name of participant), would you like to introduce this item?: (tên người tham dự), anh/chị vui lòng giới thiệu đề mục này nhé?
– Closing an Item (Kết thúc một mục)
I think that takes care of the first item: Tôi nghĩ rằng điều đó sẽ giải quyết mục đầu tiên.
Shall we leave that item?: Chúng ta sẽ rời khỏi mục này chứ?
Why don’t we move on to…?: Tại sao chúng ta không chuyển đến… nhỉ?
If nobody has anything else to add, lets…: Nếu không ai có thêm bất kỳ ý kiến bổ sung nào nữa, chúng ta sẽ cùng…
– Next Item (Mục tiếp theo)
Let’s move onto the next item: Chúng ta hãy cùng chuyển sang mục tiếp theo.
Now that we’ve discussed X, let’s now…: Vừa rồi chúng ta đã thảo luận về X, bây giờ chúng ta hãy cùng…
The next item on today’s agenda is…: Mục tiếp theo của cuộc họp ngày hôm nay là…
Now we come to the question of…: Bây giờ chúng ta đến với câu hỏi của…
– Giving Control to the Next Participant (Dẫn dắt/kiểm soát người tham dự tiếp theo).
I’d like to hand over to (name of participant), who is going to lead the next point: Tôi rất vui lòng bàn giao cho (tên người tham dự), người sẽ chủ trì điểm kế tiếp.
Next, (name of participant) is going to take us through…: Tiếp theo, (tên người tham dự) sẽ đưa chúng ta qua…
Now, I’d like to introduce (name of participant) who is going to…: Bây giờ, tôi rất vui mừng giới thiệu (tên người tham gia) người sẽ…
Bạn sẽ có thể dễ dàng làm quen với các mẫu câu trên qua việc học nghe tiếng Anh online.
Phần V – Finishing the Meeting (kết thúc cuộc họp)
– Summarizing (Phần tóm tắt)
Before we close today’s meeting, let me just summarize the main points: Trước khi chúng ta kết thúc cuộc họp hôm nay, hãy để tôi chỉ tóm tắt những điểm chính.
Let me quickly go over today’s main points: Hãy để tôi nhanh chóng đi qua những điểm chính ngày hôm nay.
To sum up,…: Tóm lại,…
OK, why don’t we quickly summarize what we’ve done today: Đồng ý, tại sao chúng ta không nhanh chóng tóm tắt những gì chúng ta đã làm hôm nay.
In brief,…: Tóm lại,…
Shall I go over the main points?: Tôi sẽ nói qua những điểm chính nhé?
– Finishing Up (Hoàn thiện)
Right, it looks as though we’ve covered the main items: Đúng vậy, có vẻ như chúng ta đã đề cập đến các mục chính rồi.
If there are no other comments, I’d like to wrap this meeting up: Nếu không có ý kiến khác, tôi muốn chốt cuộc họp này.
Let’s bring this to a close for today: Chúng ta hãy dùng điều này để kết thúc cho cuộc họp ngày hôm nay.
Is there Any Other Business?: Còn bất kỳ công việc nào khác không?
– Suggesting and Agreeing on time, Date and Place for the Next Meeting (Đề xuất và nhất trí về thời gian, ngày tháng và địa điểm cho cuộc họp tiếp theo).
Can we set the date for the next meeting, please?: Chúng ta có thể đặt lịch cho cuộc họp tiếp theo không?
So, the next meeting will be on… (day), the… (date) of… (month) at…: Vì vậy, cuộc họp tiếp theo sẽ được tổ chức vào… (ngày), các… (ngày) của… (tháng) tại…
Let’s next meet on… (day), the… (date) of… (month) at… What about the following Wednesday? How is that?: Chúng ta hãy tiếp tục gặp nhau vào ngày… (ngày), các… (ngày) của… (tháng) tại… Thế còn về thứ tư tuần sau thì sao? Điều này thế nào?
– Thanking Participants for Attending (Cảm ơn những người tham dự)
I’d like to thank Marianne and Jeremy for coming over from London: Tôi muốn cảm ơn Marianne và Jeremy đã đến từ London.
Thank you all for attending: Cảm ơn tất cả vì đã tham dự.
Thanks for your participation: Cảm ơn vì sự tham gia của bạn.
– Closing the Meeting (Kết thúc cuộc họp).
The meeting is finished, we’ll see each other next…: Cuộc họp kết thúc, chúng ta sẽ gặp nhau tiếp…
The meeting is closed: Cuộc họp đã kết thúc.
I declare the meeting closed: Tôi tuyên bố cuộc họp đã kết thúc.
Trên đây là những mẫu câu thường gặp trong cuộc họp mà bạn cần lưu ý. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình và đang băn khoăn không biết học tiếng Anh ở đâu tốt hãy đến vớiQTS – English.
QTS – English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học nghe tiếng Anh online hiệu quả mà còn giúp bạn có thể học tiếng Anh với người nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.
Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.
QTS – English chương trình học Tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận thêm nhiều ưu đãi từ QTS ngay hôm nay.
- Website: https://www.qts.edu.vn/
- Hotline: (028) 38 404 505
- Địa Chỉ: 86 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh
- Liên hệ với chúng tôi tại đây: https://www.qts.edu.vn/contact/lien-he-40