Các Loại Dấu Câu Trong Tiếng Anh Và Vai Trò Của Chúng

0
1685

Hầu hết mọi người khi học tiếng Anh đều quan tâm đến ngữ pháp, từ vựng và không mấy ai để ý đến dấu câu. Thực ra dấu câu có vai trò hết sức quan trọng, vì nếu sử dụng sai dấu câu không chỉ khiến bạn bị mất điểm khi viết luận hoặc email, mà đôi lúc còn làm đối phương hiểu sai ý nghĩa, thông tin bạn muốn truyền đạt.

Dấu câu trong tiếng Anh cũng rất cần thiết

Vì vậy, chúng ta hãy cùng điểm qua các loại dấu câu vai trò và ứng dụng của chúng trong câu để có cái nhìn tổng quát và sử dụng chúng tốt hơn.

1. Dấu chấm (full stop)

Mỗi câu đều chứa ít nhất một dấu hiệu hết câu, thường nằm ở cuối câu. Phổ biến nhất trong số những dấu hiệu hết câu là dấu chấm (“.”, còn được gọi là “chấm hết câu”). Dấu chấm đơn giản này được sử dụng để báo hiệu kết thúc một câu tường thuật. Bất kỳ câu nào nêu lên sự thực hay mô tả hoặc giải thích một ý đều được coi là câu tường thuật.

Ví dụ: Sam will do anything to achieve his dreams (Sam sẽ làm tất cả để đạt được ước mơ của mình).

2. Dấu phẩy (comma)

Dấu phẩy “,” là một dấu câu rất linh hoạt và rất dễ nhận biết. Có rất nhiều tình huống cần phải sử dụng dấu phẩy như:

– Dùng để liệt kê

Ví dụ: I need 2 eggs, 3 apples and a glass of milk (Tôi cần 2 quả trứng, 3 quả táo và 1 ly sữa).

– Dùng để phân tách các mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) và các cụm giới từ dài (long prepositional phrases).

Ví dụ: According to the weather forecast, the tropical storm is coming (Theo dự báo thời tiết thì cơn bão đang đến đây).

– Dùng phân tách 2 mệnh đề độc lập được liên kết với nhau bằng các liên từ (conjunctions) như “but”, “and”.

Ví dụ: I dream to be a digital nomad, but I have a big family to take care of (Tôi mơ trở thành kẻ vừa chu du vừa làm việc, cơ mà tôi còn cả một gia đình cần chăm sóc).

– Dùng trong các lời hội thoại trực tiếp (direct speech).

Ví dụ: Sam said, “If you don’t start now, you will regret for sure” (Sam nói: “Nếu không bắt đầu từ bây giờ, chắc chắn anh sẽ hối hận”).

– Dùng phân tách các danh từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause).

Ví dụ: Bill Gates, the richest man in the world, comes from Seattle (Bill Gates, người đàn ông giàu nhất thế giới, là người ở bang Seattle).

Học tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài giúp bạn nắm vững các dấu câu hơn

3. Dấu chấm hỏi (question mark)

Dấu chấm hỏi “?”  thường nằm ở cuối câu để biểu thị đó là câu hỏi. Trong tiếng Anh dấu chấm câu này thường biểu thị các câu: hỏi, chất vấn, nghi ngờ, hay thắc mắc.

Ví dụ: How long have you left this town? (Anh rời vùng này được bao lâu rồi?)

4. Dấu chấm than (exclaimation mark)

Dấu chấm than (“!”, còn được gọi là “dấu cảm thán”) được dùng ở cuối câu để thể hiện sự ngạc nhiên, hoặc khi người viết muốn nhấn mạnh một ý nào đó. Tuy nhiên, bạn nên hạn chế lạm dụng dấu câu này.

Ví dụ: I can’t believe he dropped out of school to be a perfomer! (Tớ không thể tin là hắn bỏ học để trở thành người biểu diễn!).

5. Dấu hai chấm (colon)

Dấu hai chấm “:” thường xuất hiện ở giữa câu, dấu hai chấm được dùng với 2 mục đích:

– Để giải thích hoặc cung cấp thông tin.

Ví dụ: She left the company for the following reasons: bad pay, horrible hours, poor relations with colleagues, and her boss (Cô ta thông báo nghỉ việc vì những lí do: lương thấp, giờ làm việc quá nhiều, quan hệ không tốt với đồng nghiệp và vì chính cấp trên của cô ấy).

– Để bắt đầu một lời hội thoại trực tiếp (tương tự như dấu phẩy).

Ví dụ: He announced to his friends: “I’m going to study abroad!” (Anh thông báo với bạn bè: “Tớ sắp đi du học rồi!”).

Sử dụng đúng dấu câu giúp người đọc không hiểu sai ý bạn

6. Dấu chấm phẩy (semi colon)

Dấu chấm phẩy “;” được sử dụng để kết nối những mệnh đề độc lập. Nó thể hiện mối liên hệ gần gũi giữa những mệnh đề đó hơn là sử dụng dấu chấm.

Có 2 cách dùng dấu câu này:

– Dùng để phân tách 2 mệnh đề độc lập – 1 trong 2 hoặc cả 2 mệnh đề đều ngắn và mang nội dung tương tự nhau.

Ví dụ: John loves studying; he can’t get enough at school (John rất ham học, anh cảm thấy học ở trường vẫn chưa đủ).

– Dùng phân tách 2 nhóm từ có chứa dấu phẩy.

Ví dụ: They plan to study English, for their travels; digital marketing, for their work; and history, for their own enjoyment (Họ có kế hoạch học tiếng Anh để đi du lịch, học digital marketing để phục vụ cho công việc và nghiên cứu lịch sử để thỏa mãn sở thích của mình).

Trên đây là các dấu câu phổ biến trong tiếng Anh, để có thể sử dụng nhuần nhuyễn các loại dấu câu này, bạn nên đọc sách, báo tiếng Anh mỗi ngày để xem cách người bản xứ sử dụng dấu câu trong từng trường hợp và cải thiện trình độ của mình.

Ngoài ra, bạn cũng nên trau dồi cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết để không những viết tốt mà nói nói lưu loát.

Giữa rất nhiều cơ sở học tiếng Anh trên thị trường, bạn sẽ không khỏi băn khoăn học tiếng Anh ở đâu tốt, chất lượng mà có thể được các giáo viên nước ngoài hỗ trợ hướng dẫn tận tình.

Đừng quá lo lắng vì đã có QTS – English giúp bạn, QTS – English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thời gian học tiếng Anh trực tuyến với người nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.

QTS –English giúp bạn luyện nghe tiếng Anh online hiệu quả

QTS – English chương trình học tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn một cách tối ưu nhất.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận thêm nhiều ưu đãi từ QTS ngay hôm nay.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here