Tiếng Anh đang trở thành ngôn ngữ thông dụng nhất trên thế giới. Chính vì vậy, để có thể học hỏi kỹ thuật Y học tiên tiến từ các nước phát triển, thế hệ bác sĩ, y tá tương lai ngày càng chú trọng học tiếng Anh chuyên ngành Y tế. Để hỗ trợ cho quá trình học tiếng Anh chuyên ngành Y, QTS – English xin giới thiệu 50 Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế đến bạn – những bác sĩ, y tá triển vọng.
1. Các dụng cụ cấp cứu
Đầu tiên, bạn cần biết về các dụng cụ cấp cứu. Đây là những dụng cụ có thể bạn sẽ được tiếp xúc nhiều nên cần phải biết rõ để tiện sử dụng. Bạn cũng có thể sử dụng những chương trình nghe tiếng Anh onlineđể tập làm quen với chúng.
- Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo.
- Head rest: Miếng lót đầu.
- Compression bandage: Gạc nén để cầm máu.
- First aid dressing: Các loại băng dùng để sơ cứu.
- Ambulance: Xe cứu thương.
- Band-aid: Băng keo.
- Sling: Băng đeo đỡ cánh tay.
- Bandage: Băng.
- Stretcher: Cái cáng.
- First aid kit: Hộp cứu thương.
- Paramedic: Nhân viên cứu thương.
- Plasters: Miếng dán vết thương.
- Oxygen mask: Mặt nạ oxy.
2. Các dụng cụ thăm khám
Bên cạnh các dụng cụ dùng để cấp cứu, bạn cũng cần phải biết về các dụng cụ thăm khám thông dụng. Dưới đây là những dụng cụ thăm khám thường gặp:
- Syringe: Ống tiêm.
- Thermometer: Nhiệt kế.
- Cast: Bó bột.
- X-ray: Chụp bằng tia X.
- Stethoscope: Ống nghe.
- IV: Truyền dịch.
- Doctor: Bác sĩ.
- Examining table: Bàn khám bệnh.
- Obstetric examination table: Bàn khám sản.
- Chart: Biểu đồ theo dõi.
- Urine sample: Mẫu nước tiểu.
- Dropping bottle: Túi truyền.
- Dropper: Ống nhỏ giọt.
- Scales: Cái cân.
- Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp.
>> Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành Y dược
3. Các dụng cụ phẫu thuật
Trong quá trình làm việc và học tập, sẽ có lúc bạn tiếp xúc với các tài liệu phẫu thuật. Chính vì vậy bạn cần phải biết những từ vựng về dụng cụ phẫu thuật dưới đây để hỗ trợ cho quá trình học tiếng Anh chuyên ngành Y tế.
- Scalpel: Dao mổ.
- Life support: Máy hỗ trợ thở.
- Needle: Mũi tiêm.
- Stitch: Mũi khâu.
- Antisephic: Thuốc khử trùng.
- Painkillers: Thuốc giảm đau.
- Surgeon: Bác sĩ phẫu thuật.
- Drill: Máy khoan.
- Cotton balls: Bông gòn.
- Alcohol: Cồn.
- Basin: Cái chậu, bồn rửa.
- Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ tiểu phẫu.
- Bands: Nẹp.
- Surgical mask: Khẩu trang y tế.
- Defibrillator: Máy khử rung tim.
4. Các dụng cụ khác
Cuối cùng, bạn cần biết một số vật dụng thường dùng cho bệnh nhân và một số vật dụng khác có trong khuôn viên bệnh viện.
- Wheelchair: Xe lăn.
- Crutch: Cái nạng.
- Cane: Gậy.
- Gurney: Giường có bánh lăn.
- Dentures: Bộ răng giả.
- Cyst: Bao đựng xác.
- Scrubs: Bộ quần áo cho bệnh nhân.
Trên đây là 50 từ vựng tiếng Anh về dụng cụ Y tế thông dụng nhất bạn cần biết. Bên cạnh việc ghi nhớ những từ vựng này, bạn nên có thời gian luyện nghe tiếng Anh online để hoàn thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình, giúp quá trình học tiếng Anh chuyên ngành trở nên tốt hơn. Ngoài ra, nếu bạn đăng băn khoăn chưa chọn được một địa điểm thích hợp để trau dồi trình độ tiếng Anh của mình, hãy đến với QTS – English.
QTS – English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thể học tiếng Anh với người nước ngoài online 24/7, mọi lúc mọi nơi. Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.
QTS – English chương trình tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận thêm nhiều ưu đãi từ QTS ngay hôm nay.
- Website: https://www.qts.edu.vn/
- Hotline: (028) 38 404 505
- Địa Chỉ: 86 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh
- Liên hệ với chúng tôi tại đây: https://www.qts.edu.vn/contact/lien-he-40