Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Của Ngành Y

0
1287

Trên thực tế, đối với những ai đang theo đuổi ngành Y, việc thông thạo tiếng Anh chuyên ngành Y dược không chỉ giúp mở mang thêm kiến thức mà còn tạo cơ hội cho bạn được làm việc trong môi trường bệnh viện quốc tế với mức thu nhập cao.

Sau đây, QTS – English xin chia sẻ những từ vựng tiếng Anh của ngành Y để các bạn có thể trau dồi thêm vốn từ của bản thân nhé!

https://lh5.googleusercontent.com/Cl-BP0KAzb4m4PLLxrDCeL0XLPIzagWcmPqiHZdE1mmeEs25CsZBDv81oqtYlbiUPXC-J3Iq4IQhJxAPZ9tQsSTcv2s0NqNTuPOAPWbRxDPzNApXSm_Gwaa2B9I9cKTI43nulMC4HdJ_-WoiDw

Thông thạo tiếng Anh ngành Y tạo cơ hội cho bạn làm việc ở bệnh viện quốc tế

1/ Từ vựng Bác sĩ

  • Attending doctor: bác sĩ điều trị
  • Consulting doctor/ Consultant: bác sĩ hội chẩn, bác sĩ tham vấn
  • Duty doctor: bác sĩ trực
  • Emergency doctor: bác sĩ cấp cứu
  • ENT doctor: bác sĩ tai mũi họng
  • Family doctor: bác sĩ gia đình
  • Herb doctor: thầy thuốc đông y, lương y
  • Specialist doctor/ Specialist: bác sĩ chuyên khoa
  • Consultant in cardiology: bác sĩ tham vấn/ hội chẩn về tim
  • Practitioner: người hành nghề y tế
  • Medical practitioner: bác sĩ (từ này thường dùng bên Anh)
  • General practitioner: bác sĩ đa khoa
  • Acupuncture practitioner: bác sĩ châm cứu
  • Specialist in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ
  • Eye/heart/cancer specialist: bác sĩ chuyên khoa mắt/chuyên khoa tim/chuyên khoa ung thư
  • Fertility specialist: bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh
  • Infectious disease specialist: bác sĩ chuyên khoa bệnh truyền nhiễm
  • Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  • Oral maxillofacial surgeon: bác sĩ răng hàm mặt
  • Neurosurgeon: bác sĩ phẫu thuật thần kinh
  • Thoracic surgeon: bác sĩ phẫu thuật lồng ngực
  • Analyst: bác sĩ chuyên khoa tâm thần (từ thường được dùng bên Mỹ)
  • Medical examiner: bác sĩ pháp y
  • Dietician: bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng
  • Internist/ Physician: bác sĩ khoa nội
  • Quack/ charlatan: thầy lang, lang băm, lang vườn
  • Vet/veterinarian: bác sĩ thú y

Khi học tiếng Anh chuyên ngành y tế, bạn cần nắm rõ những loại bác sĩ trên để tránh bị nhầm lẫn.

https://lh5.googleusercontent.com/2E2Di2FRl6M0xjuL_EAIuO0KFkCUsLeY0kqH7CK4Dc6f34a38cBveWEUHcHRZydTU5dzGkG1Z5-_cRPi1C566fh2_-wbGHyf3yUwvenqeuIjfN5z7REqaWR0U9FHFeIz_His8M3j7ogXTMTVeA

Trong tiếng Anh, bạn cần nắm rõ những loại bác sĩ trên để tránh bị nhầm lẫn

2/ Bác sĩ chuyên khoa

  • Allergist: bác sĩ chuyên khoa dị ứng
  • Andrologist: bác sĩ phụ khoa nam
  • Anesthesiologist: bác sĩ gây mê
  • Cardiologist: bác sĩ tim mạch
  • Dermatologist: bác sĩ da liễu
  • Endocrinologist: bác sĩ nội tiết
  • Epidemiologist: bác sĩ dịch tễ học
  • Gastroenterologist: bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
  • Gynaecologist:  bác sĩ phụ khoa nữ
  • Hematologist: bác sĩ huyết học
  • Hepatologist: bác sĩ chuyên khoa gan
  • Immunologist: bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
  • Nephrologist:  bác sĩ chuyên khoa thận
  • Neurologist: bác sĩ chuyên khoa thần kinh
  • Oncologist: bác sĩ chuyên khoa ung thư
  • Ophthalmologist/ Oculist: bác sĩ khoa mắt
  • Orthopedist: bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình
  • Otorhinolaryngologist/ Otolaryngologist: bác sĩ tai mũi họng
  • Pathologist: bác sĩ bệnh lý học
  • Proctologist: bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng
  • Psychiatrist: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Radiologist: bác sĩ X-quang
  • Rheumatologist: bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp khớp
  • Traumatologist: bác sĩ chuyên khoa chấn thương
  • Obstetrician: bác sĩ sản khoa
  • Pediatrician: bác sĩ nhi khoa

Vì các từ vựng trên đây mang tính chất rất học thuật và chuyên ngành, nên những ai học tiếng Anh chuyên ngành Y khoa cần lưu ý cách viết và phát âm sao cho đúng để tránh tình trạng hiểu sai.

từ vựng của các lọa bác sĩ chuyên ngành rất học thuật

Từ vựng của các loại bác sĩ chuyên ngành rất học thuật và khó học, nên bạn cần cố gắng rất nhiều

3/ Các loại bệnh

  • Acne: mụn trứng cá
  • AIDS: (viết tắt của Acquired Immunodeficiency Syndrome) AIDS
  • Allergy: dị ứng
  • Arthritis: viêm khớp
  • Asthma: hen suyễn
  • Athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân
  • Backache: bệnh đau lưng
  • Bleeding: chảy máu
  • Blister: phồng rộp
  • Broken (ví dụ: broken bone, broken arm, broken leg, etc.): gãy xương / tay / chân
  • Bruise: vết thâm tím
  • Cancer:  ung thư
  • Chest pain: bệnh đau ngực
  • Chicken pox:  bệnh thủy đậu
  • Cold: cảm lạnh
  • Cold sore: bệnh hecpet môi
  • Constipation: táo bón
  • Cough: ho
  • Cut: vết đứt
  • Depression: trầm cảm
  • Diabetes: bệnh tiểu đường
  • Diarrhoea: bệnh tiêu chảy
  • Earache: đau tai
  • Eating disorder: rối loạn ăn uống
  • Eczema: bệnh Ec-zê-ma, bệnh chàm bội nhiễm
  • Fever: sốt
  • Flu (viết tắt của influenza): cúm
  • Food poisoning: ngộ độc thực phẩm
  • Fracture: gãy xương
  • Headache: đau đầu
  • Heart attack: cơn đau tim
  • High blood pressure hoặc hypertension: huyết áp cao
  • HIV (viết tắt của Human Immunodeficiency Virus): HIV
  • Infection: sự lây nhiễm
  • Inflammation: viêm nhiễm
  • Injury: chấn thương
  • Low blood pressure hoặc hypotension: huyết áp thấp
  • Lump: bướu
  • Lung cancer: ung thư phổi
  • Malaria: bệnh sốt rét
  • Measles: bệnh sởi
  • Migraine: chứng đau nửa đầu
  • MS (viết tắt của Multiple Sclerosis): bệnh đa sơ cứng
  • Mumps: bệnh quai bị
  • Pneumonia: bệnh viêm phổi
  • Rabies: bệnh dại
  • Rash: phát ban
  • Rheumatism: bệnh thấp khớp
  • Sore throat: đau họng
  • Sprain: bong gân
  • Spots: nốt, đốm
  • Stomachache: đau dạ dày
  • Stress: căng thẳng
  • Stroke: đột quỵ
  • Swelling: sưng tấy
  • Tonsillitis: viêm amiđan
  • Travel sick: Say xe, say tàu, say máy bay…
  • Virus: vi-rút
  • Wart: mụn cơm, mụn cóc

Trên đây là những từ vựng phổ biến về các loại bệnh mà bạn thường gặp khi học tiếng Anh chuyên ngành Y, hãy cập nhật ngay để có thể phát triển tiếng Anh chuyên ngành tốt hơn nhé!

bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng ở sơ đồ

Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng ở sơ đồ trên để trau dồi vốn từ tiếng Anh của mình

4/ Những từ vựng khác liên quan đến ngành Y

  • Antibiotics: kháng sinh
  • Prescription: kê đơn thuốc
  • Medicine: thuốc
  • Pill: thuốc con nhộng
  • Tablet: thuốc viên
  • Doctor: bác sĩ
  • GP (viết tắt của General Practitioner): bác sĩ đa khoa
  • Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  • Nurse: y tá
  • Patient: bệnh nhân
  • Hospital: bệnh viện
  • Operating theatre: phòng mổ
  • Operation: phẫu thuật
  • Surgery: ca phẫu thuật
  • Ward: phòng nằm bệnh
  • Appointment: cuộc hẹn
  • Medical insurance: bảo hiểm y tế
  • Waiting room: phòng chờ
  • Blood pressure: huyết áp
  • Blood sample: mẫu máu
  • Pulse: nhịp tim
  • Temperature: nhiệt độ
  • Urine sample: mẫu nước tiểu
  • X – ray: X quang
  • Injection: tiêm
  • Vaccination: sự tiêm chủng vắc-xin
  • Pregnancy: thai
  • Contraception: biện pháp tránh thai
  • Abortion: phá thai
  • Infected: bị lây nhiễm
  • Pain: đau (danh từ)
  • Painful: đau (tính từ)
  • Well: khỏe
  • Unwell: không khỏe
  • Ill: bệnh (tính từ)
  • Illness: bệnh (danh từ)

bạn cũng cần nắm rõ các từ ngữ anh văn khác

Bạn cũng cần nắm rõ những từ ngữ Anh văn khác liên quan ngành Y như các vật dụng trong phòng khám, bệnh viện

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y mà các bạn nên ghi nhớ. QTS – English hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn thành công trên con đường học ngoại ngữ của mình.

QTS – English là chương trình học Anh văn tại nhà với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn học tiếng Anh căn bản cho người mới bắt đầu hiệu quả mà còn giúp bạn có thể học tiếng Anh online với giáo viên nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.

Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.

QTS – English chương trình học Tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận thêm nhiều ưu đãi từ QTS ngay hôm nay.

Website: https://www.qts.edu.vn/

Hotline: (028) 38 404 505

Địa Chỉ: 86 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh

Liên hệ với chúng tôi tại đây: https://www.qts.edu.vn/contact/lien-he-40

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận thêm nhiều ưu đãi từ QTS ngay hôm nay.

Website: https://www.qts.edu.vn/

Hotline: (028) 38 404 505

Địa Chỉ: 86 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh

Liên hệ với chúng tôi tại đây: https://www.qts.edu.vn/contact/lien-he-40

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here