Âm câm, thực ra là “chữ cái câm” (silent letter) là các chữ cái xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không được đọc ra. Âm câm gây ra rất nhiều rắc rối cho chúng ta khi phát âm, giao tiếp, học ngữ pháp hoặc sử dụng đúng mạo từ khi viết thư thương mại bằng tiếng Anh phục vụ công việc. Dưới đây là 17 âm câm và quy tắc của chúng mà bạn cần ghi nhớ!
1. Chữ B câm
Quy tắc 1: Âm B không được phát âm khi nó đứng cuối từ đồng thời ở sau chữ M.
Ví dụ:
– Limb /lɪm/: bờ, rìa
– Crumb /krʌm/: miếng, mẩu
– Dumb /dʌm/: câm
– Comb /kəʊm/: cái lược
– Bomb /bɒm/: quả bom
– Thumb /θʌm/: ngón cái
– Climb /klaɪm/: leo, trèo
– Tomb /tuːm/: ngôi mộ
Quy tắc 2: Âm B thường không được phát âm trước âm khi đứng trước chữ T ở cuối một từ gốc.
Ví dụ:
– Debt /det/: nợ
– Debtor /ˈdet.ər/: con nợ
– Doubt /daʊt/: nghi ngờ
– Doubtful /ˈdaʊt.fəl/: đáng nghi
– Subtle /ˈsʌt.əl/: phảng phất, huyền ảo
– Subtleness /ˈsʌt(ə)lnəs/: sự huyền ảo
Một từ gốc là dạng từ nguyên gốc không có tiền tố hay hậu tố đi kèm ví dụ từ doubt là từ gốc của từ doubtful, và ‘ful’ là một hậu tố. Subtle là một từ gốc, và ‘ness’ là một hậu tố.
Đây là những quy tắc bạn sẽ ít được biết nếu đang học tiếng Anh qua mạng cho người mới bắt đầu.
2. Chữ C câm
Quy tắc 1: C không được phát âm trong âm ghép SC.
Ví dụ:
– Muscle /ˈmʌs.l̩/: cơ bắp
– Scissors /ˈsɪz.əz/: cái kéo
– Ascent /əˈsent/: sự trèo lên, sự đi lên
– Miscellaneous /ˌmɪs.əlˈeɪ.ni.əs/: tạp, pha tạp
– Fascinate /ˈfæs.ɪ.neɪt/: thôi miên, làm mê
– Scenario /sɪˈnɑː.ri.əʊ/: kịch bản
Tuy nhiên vẫn có trường hợp bất quy tắc:
– Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng
– Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng.
– Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt
– Sceptic /ˈskep.tɪk/: người hay hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi
Quy tắc 2: C thường không được phát âm khi đứng trước các chữ cái K hoặc Q.
Ví dụ:
– Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết
– Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận
– Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận
– Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải.
3. Chữ D câm
Quy tắc 1: D không được phát âm trong những từ thông thường sau.
– Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay
– Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư
– Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh sandwich
– Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai
Quy tắc 2: D cũng không được phát âm trước cụm DG.
Ví dụ:
– Pledge /pledʒ/: cầm cố, thế nợ
– Dodge /dɑːdʒ/: né tránh, lẩn tránh
– Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận
– Hedge /hedʒ/: hàng rào
4. Chữ E câm
Quy tắc: E không được phát âm ở cuối từ, nhưng thay vào đó nó làm kéo dài âm của các nguyên âm trước nó.
Ví dụ:
– Hope /həʊp/: hi vọng
– Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe
– Gave /ɡeɪv/: (quá khứ của give): cho, biếu, tặng, ban
– Write /raɪt/: viết
– Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí
– Grave /ɡreɪv/: mồ mả
– Bite /baɪt/: cắn
– Hide /haɪd/: trốn, náu
Những từ bất quy tắc:
– Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
– Brunette /bruˈnet/: ngăm đen
– Cassette /kəˈset/: băng cát sét
– Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương ga zen
Bạn có thể nhận ra một lô-gic trong những từ này, chúng có sự tổ hợp tương tự nhau trong các âm tiết cuối cùng. Điều này cho thấy những trường hợp bất quy tắc là những từ với trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng – nhưng không phải lúc nào cũng như vậy.
Nếu bạn đang tham gia một khóa học tiếng Anh online cho người đi làm, để phát âm chuẩn và tiến bộ nhanh, sự tự luyện tập các quy tắc này là điều rất cần thiết.
5. Chữ G câm
Quy tắc: G thường không được phát âm khi đứng trước chữ N.
Ví dụ:
– Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh
– Foreign /ˈfɒr.ən/: xa lạ, yếu tố nước ngoài
– Sign /saɪn/: dấu hiệu
– Feign /feɪn/: giả vờ, giả đò
– Design /dɪˈzaɪn/: thiết kế
– Align /əˈlaɪn/: sắp hàng
– Cognac /ˈkɒn.jæk/: rượu cô nhắc
Những từ bất quy tắc:
– Magnet /ˈmæɡ.nət/: nam châm
– Igneous /ˈɪɡ.ni.əs/: lửa
– Cognitive /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv/: thuộc nhận thức
– Signature-/ˈsɪɡ.nɪ.tʃər/: chữ ký
6. Chữ GH câm
Quy tắc 1: GH không được phát âm nếu nó đi sau một nguyên âm.
Ví dụ:
– Thought /θɑːt/: suy nghĩ
– Drought /draʊt/: hạn hán
– Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng
– Borough /ˈbʌr.ə/: thành thị
– Daughter-/ˈdɔː.tər/: con gái
– Light /laɪt/: ánh sáng
– Might /maɪt/: sức mạnh, lực
– Sigh /saɪ/: tiếng thở dài
– Right /raɪt/: phải, bên phải, lẽ phải
– Fight /faɪt/: chiến đấu, đấu tranh
– Weigh /weɪ/: cân, cân nặng
– Weight- /weɪt/: trọng lượng, sức nặng
Những từ bất quy tắc:
– Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: chuồng chó
– Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: còi gọi tàu
– Bighead /ˈbɪɡ.hed/: người tự phụ
Bạn có thể thấy rằng những từ bất quy tắc là những từ ghép từ hai đơn.
Quy tắc 2: GH đôi thi được phát âm giống như chữ F.
Ví dụ:
– Rough /rʌf/: nhám, thô
– Tough /tʌf/: dai bền, khó khăn, hóc búa
– Laugh /læf/: cười
– Enough /ɪˈnʌf/: đủ
– Cough /kɑːf/: ho
– Clough /klʌf/: khe núi, thung lũng
– Draught /drɑːft/ : sự kéo, uống một hơi
7. Chữ H câm
Quy tắc 1: H không được phát âm khi nó đi sau chữ W.
Ví dụ:
– What /wɒt/: gì, thế nào
– When /wen/: bao giờ, khi nào
– Where /weər/: ở đâu
– Whether /ˈweð.ər/: có..không, có…chăng,
– Why /waɪ/: tại sao
Quy tắc 2: H không được phát âm khi là chữ đầu tiên của rất nhiều từ (hãy nhớ sử dụng mạo từ ‘an’ trước từ bắt đầu bằng chữ h câm).
– Hour /aʊər/: giờ
– Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực
– Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá
– Heir /eər/ : người thừa kế
Quy tắc 3: H thường không được phát âm khi đứng sau chữ C,G, hoặc R.
Ví dụ:
– Choir /kwaɪər/: hợp xướng, hợp ca
– Chorus /’kɔ:rəs/: hợp xướng, đồng ca
– Ghastly /ˈɡɑːst.li/: kinh tởm, ghê tởm
– Echo /ˈek.əʊ/: tiếng vọng
– Rhinocerous /raɪˈnɒs.ər.əs/: con hà mã
– Rhythm /ˈrɪð.əm/: giai điệu
Nếu quỹ thơi gian của bạn hạn hẹp và bạn đang tham gia một khóa học tiếng Anh online cho người đi làm, để phát âm chuẩn và tiến bộ nhanh, sự tự luyện tập các quy tắc này là rất cần thiết.
8. Chữ K câm
Quy tắc: K không được phát âm khi nó đứng đầu một từ đồng thời đứng trước chữ N.
Ví dụ:
– Knife /naɪf/: con dao
– Knee /niː/: mắt cá chân
– Know /noʊ/: biết
– Knock /nɒk/: cú đánh
– Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/: kiến thức
– Knead /niːd/: nhào nặn
9. Chữ L câm
Quy tắc: L không được phát âm khi đứng sau các nguyên âm A, O và U.
Ví dụ:
– Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản
– Half /hɑːf/: một nửa
– Walk /wɔːk/: đi bộ
– Would /wʊd/: sẽ (quá khứ của will)
– Should /ʃʊd/: nên
– Could /kʊd/: có thể
– Calf /kɑːf/: con bê
– Salmon /ˈsæm.ən/: cá hồi
Những từ bất quy tắc:
– Yolk- /jəʊk/ : lòng đỏ trứng
– Chalk- /tʃɔːk/ : viên phấn
– Balm- /bɑːm/: dầu thơm
10. Chữ N câm
Quy tắc: N không được phát âm khi nó đi sau M và ở cuối từ.
Ví dụ:
– Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu
– Hymn /hɪm/: thánh ca
– Column /ˈkɒl.əm/: cột
– Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghi, uy nghiêm
11. Chữ P câm
Quy tắc: P không được phát âm ở đầu của nhiều từ mà có các chữ ghép như PS, PT và PN.
Ví dụ:
– Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sĩ tâm thần
– Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi
– Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi
– Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/: tâm lý trị liệu
– Psychotic /saɪˈkɒt.ɪk/: chứng loạn thần
– Psychologist /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/: nhà tâm lý học
– Pseudonym /ˈsjuː.də.nɪm/: bút danh
– Pterodactyl /ˌter.əˈdæk.tɪl/: loài thằn lằn ngón cánh
12. Chữ PH câm
Quy tắc: PH đôi khi được phát âm thành F.
Ví dụ:
– Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại
– Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn
– Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái
– Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình
– Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: học sinh năm thứ 2 đại học
13. Chữ S câm
Quy tắc: chữ S không được phát âm khi đứng trước chữ L trong nhữ từ sau:
– Island /ˈaɪ.lənd/: hỏn đảo
– Isle /aɪl/: cánh, gian bên
– Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ
14. Chữ T câm
Quy tắc: T không được phát âm trong những từ thông dụng sau đây:
– Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài
– Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh
– Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt
– Listen /’lisn/: nghe, lắng nghe
– Often /ˈɒf.ən/: thường thường
– Whistle /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo, thổi còi
– Thistle /ˈθɪs.l̩/: cây kế
– Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả
– Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục
– Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo
– Rapport /ræˈpɔːr/: quan hệ
– Gourmet /ˈɡɔː.meɪ/: người sành ăn
– Ballet /ˈbæl.eɪ/: múa ba lê
15. Chữ U câm
Quy tắc: U không được phát âm khi đi sau chữ G và đứng trước một nguyên âm.
Ví dụ:
– Guess /ɡes/: đoán, phỏng đoán, ước chừng
– Guidance /ˈɡaɪ.dəns/: chỉ dẫn, chỉ đạo
– Guitar /ɡɪˈtɑːr/ : đàn ghi ta
– Guest /ɡest/: khách
– Guild /ɡɪld/: phường hội
– Guard /ɡɑːd/ : bảo vệ
Học tiếng Anh qua mạng cho người mới bắt đầu về giao tiếp sẽ dễ dàng hơn nếu bạn biết đến các quy tắc này và thực hành chúng một cách nhuần nhuyễn.
16. Chữ W câm
Quy tắc 1: W không được phát âm ở đầu mỗi chữ khi nó được đặt trước chữ R.
Ví dụ:
– Wrap /ræp/: ga phủ
– Write /raɪt/: viết
– Wrong /rɑːŋ/: sai
– Wring /rɪŋ/: vặn, bóp
– Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy
– Wrestle /ˈres.l̩/: cuộc đấu vật
– Wrist /rɪst/: cổ tay
Quy tắc 2: W không được phát âm trong những từ sau:
– Who /huː/: ai
– Whom /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who)
– Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn
– Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai
– Two /tuː/: hai, số 2
– Sword /sɔːd/: thanh kiếm
– Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời
17. Âm câm Z
Quy tắc: Z không phát âm khi đi trước “vous”.
Ví dụ: rendezvous /ˈrɑːn.deɪ.vuː/
Trên đây là 17 quy luật âm mà bạn cần thiết phải nhớ để phát âm tiếng Anh chuẩn. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình và đang băn khoăn không biết học tiếng Anh ở đâu tốt hãy đến với QTS – English.
QTS – English là chương trình học tiếng Anh với chất lượng hàng đầu, không chỉ giúp bạn luyện nghe tiếng Anh online hiệu quả mà còn giúp bạn có thể luyện nói tiếng Anh online với người nước ngoài 24/7, mọi lúc mọi nơi.
Cùng với tài nguyên học không giới hạn với hơn 10,000 bài học thuộc 54 chủ đề, QTS – English mang đến một môi trường giáo dục thật sự đa dạng, mang tính toàn cầu.
QTS – English chương trình học Tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình hiện đại, cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn của mình một cách tối ưu nhất.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được nhận thêm nhiều ưu đãi từ QTS ngay hôm nay.
- Website: https://www.qts.edu.vn/
- Hotline: (028) 38 404 505
- Địa Chỉ: 86 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận Bình Thạnh
- Liên hệ với chúng tôi tại đây: https://www.qts.edu.vn/contact/lien-he-40